Từ điển Trần Văn Chánh
詵 - sân
(văn) ① Hỏi; ② 【詵詵】sân sân [shenshen] Đông đúc, đông đầy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
詵 - sân
Đặt câu hỏi — Nói nhiều — Nhiều. Đông.


詵詵 - sân sân ||